Trong ngành công nghiệp nhựa kỹ thuật, khuôn ép là yếu tố then chốt quyết định đến chất lượng, độ chính xác và hiệu suất của sản phẩm đầu ra. Tuy nhiên, để một bộ khuôn vận hành ổn định, đạt tuổi thọ cao và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong sản xuất, vật liệu làm khuôn ép nhựa chính là yếu tố nền tảng không thể xem nhẹ. Trong bài viết này, Nhựa Việt Nam sẽ cùng doanh nghiệp phân tích sâu từng dòng vật liệu, từ đặc tính cơ lý, độ bền, khả năng gia công đến tính ứng dụng thực tế trong quy trình ép nhựa hiện đại.
Thép P20 là một trong những loại vật liệu làm khuôn ép nhựa được sử dụng phổ biến nhất trong chế tạo khuôn ép nhựa, đặc biệt phù hợp với các sản phẩm có vòng đời trung bình (300.000–500.000 lần ép). Đây là loại thép tiền tôi, đã được xử lý trước khi gia công nên tiết kiệm thời gian xử lý nhiệt, đồng thời dễ dàng gia công bằng máy CNC và EDM.
Với độ cứng dao động từ 28–32 HRC, P20 đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, độ bóng bề mặt và chống ăn mòn ở mức vừa phải. Thép P20 thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết nhựa tiêu dùng, bao bì, thiết bị gia dụng hoặc phụ tùng kỹ thuật không yêu cầu dung sai quá khắt khe. Tuy nhiên, với các ứng dụng yêu cầu độ bền nhiệt hoặc độ bóng cao, loại thép này sẽ cần thay thế sau một số chu kỳ sản xuất nhất định.
H13 là loại thép công cụ hợp kim crôm–molypden–vanadi, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn vượt trội. Độ cứng sau xử lý nhiệt có thể đạt tới 48–52 HRC, cho phép khuôn chịu được áp lực lớn và nhiệt độ cao trong quá trình ép nhựa liên tục. Đây là lựa chọn vật liệu làm khuôn ép nhựa lý tưởng cho các khuôn ép sản phẩm có thành dày, cấu trúc phức tạp hoặc yêu cầu sản xuất số lượng lớn trên 1 triệu chu kỳ.
Nhờ độ bền nhiệt cao, H13 được ứng dụng trong sản xuất các chi tiết công nghiệp, bộ phận ô tô, linh kiện kỹ thuật sử dụng vật liệu nhựa kỹ thuật như PC, POM, PA66. Bên cạnh đó, H13 còn có khả năng đánh bóng tốt, phù hợp với các sản phẩm yêu cầu bề mặt hoàn thiện cao.
S136 là loại thép không gỉ cao cấp được thiết kế chuyên biệt cho ngành khuôn mẫu. Đặc điểm nổi bật của thép S136 là khả năng chống ăn mòn cực tốt, dễ đánh bóng và giữ được độ bóng lâu dài, rất phù hợp cho các sản phẩm nhựa yêu cầu thẩm mỹ cao như hộp mỹ phẩm, vỏ thiết bị y tế, linh kiện điện tử hoặc đồ gia dụng cao cấp.
Với độ cứng có thể đạt tới 50–52 HRC sau xử lý nhiệt, loại thép này duy trì độ chính xác kích thước và chống biến dạng trong điều kiện làm việc liên tục. Thép S136 cũng giúp kéo dài tuổi thọ khuôn, giảm chi phí bảo trì, đặc biệt hiệu quả trong môi trường sản xuất có độ ẩm cao hoặc dùng nhựa có tính ăn mòn như PVC.
Nhôm là lựa chọn linh hoạt khi doanh nghiệp cần gia công nhanh khuôn mẫu để kiểm tra thiết kế hoặc sản xuất số lượng nhỏ. Ưu điểm lớn nhất của nhôm là nhẹ, dễ gia công và dẫn nhiệt tốt, giúp rút ngắn chu kỳ làm mát và tăng tốc độ sản xuất.
Tuy nhiên, độ cứng thấp (dưới 100 HB) khiến nhôm dễ bị mài mòn và không thích hợp cho các chu kỳ ép trên 10.000 lần. Loại vật liệu làm khuôn ép nhựa này thường dùng trong các dự án R&D, đơn hàng cần ra thị trường nhanh với chi phí thấp. Nếu được xử lý bề mặt bằng anodizing, tuổi thọ khuôn nhôm có thể được cải thiện đôi chút nhưng vẫn không thể so với thép.
Đồng bery (Cu-Be) là vật liệu làm khuôn ép nhựa đắt đỏ nhưng được ưa chuộng trong các phần khuôn cần dẫn nhiệt cao như lõi hoặc tấm chèn. Ưu điểm lớn nhất là khả năng truyền nhiệt vượt trội, gấp 4–5 lần thép, giúp sản phẩm nguội nhanh hơn, rút ngắn chu kỳ ép và cải thiện chất lượng bề mặt.
Đồng bery thường được kết hợp với thép trong các khuôn ép sản phẩm nhựa có thành dày hoặc hình dáng phức tạp, nơi nguy cơ cong vênh cao nếu làm mát không đều. Tuy nhiên, do chi phí cao và độc tính của beryllium trong quá trình gia công, vật liệu này thường chỉ được dùng cho các vị trí đặc biệt, không phải toàn bộ khuôn.
Không có vật liệu làm khuôn ép nhựa nào là tối ưu cho mọi loại khuôn. Chính vì vậy, khi quyết định chọn vật liệu làm khuôn, bạn nên cân nhắc đến các yếu tố bao gồm: Loại nhựa sử dụng (PP, ABS, PC, POM…), hình dáng sản phẩm (phức tạp hay đơn giản), yêu cầu về độ bóng, độ cứng của sản phẩm đầu ra, khối lượng ép mỗi chu kỳ và số lần ép dự kiến trong vòng đời khuôn.
Với các sản phẩm đòi hỏi độ chính xác cao, yêu cầu bề mặt thẩm mỹ như đồ điện tử, linh kiện ô tô, hoặc thiết bị y tế, thì vật liệu khuôn cần có độ ổn định kích thước cao, chống ăn mòn và chịu được áp lực ép lớn trong thời gian dài.
Nhựa Việt Nam hiểu rằng khuôn là yếu tố sống còn để tạo nên sản phẩm nhựa chất lượng. Chúng tôi cung cấp dịch vụ gia công khuôn mẫu chuyên nghiệp, sử dụng vật liệu làm khuôn ép nhựa nhập khẩu được kiểm định chặt chẽ, kết hợp cùng hệ thống CNC – EDM – máy cắt dây hiện đại để đảm bảo độ chính xác tuyệt đối. Từng bộ khuôn được thiết kế riêng theo nhu cầu sản xuất của từng khách hàng, đảm bảo tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả chu kỳ ép.
Với năng lực sản xuất đạt đến 5 triệu sản phẩm/đơn hàng, chúng tôi đã và đang là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Nhà máy hoạt động 24/7, quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm đầu ra giúp duy trì chất lượng ổn định, đáp ứng tiêu chuẩn ISO và các yêu cầu kỹ thuật quốc tế.
Cam kết giao hàng đúng tiến độ, linh hoạt mọi đơn hàng, tối ưu chi phí, Nhựa Việt Nam sẵn sàng đồng hành lâu dài cùng các doanh nghiệp, hướng đến thị trường xuất khẩu và phát triển bền vững.
Chọn vật liệu làm khuôn ép nhựa là bước khởi đầu quan trọng để bảo đảm chất lượng, hiệu quả sản xuất và lợi nhuận lâu dài. Nếu doanh nghiệp bạn đang tìm kiếm một đối tác có năng lực tư vấn, thiết kế và gia công khuôn chất lượng cao, hãy kết nối với Nhựa Việt Nam để được hỗ trợ toàn diện từ khâu kỹ thuật đến sản xuất. Chúng tôi không chỉ sản xuất sản phẩm – chúng tôi góp phần xây dựng chuỗi cung ứng nhựa kỹ thuật chuyên nghiệp và đáng tin cậy tại Việt Nam.
Thông tin liên hệ